Liên hệ

So sánh sự khác nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

4.8/5 - (4592 bình chọn)
So sánh sự khác nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

Trong lĩnh vực kinh doanh, việc lựa chọn hình thức công ty để thành lập và điều hành là một trong những quyết định quan trọng đầu tiên. Có hai dạng công ty phổ biến là Công ty TNHH và Công ty Cổ phần, mỗi loại có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại công ty này sẽ giúp doanh nghiệp quyết định lựa chọn loại công ty phù hợp để phát triển kinh doanh và tối ưu hóa lợi nhuận.

Bài viết này laratech.vn sẽ trình bày một số khác biệt chính giữa Công ty TNHH và Công ty Cổ phần, từ đó giúp độc giả hiểu rõ hơn về cả hai loại công ty và có thể lựa chọn loại công ty phù hợp cho mục đích kinh doanh của mình.

Điểm giống nhau của công ty TNHH và công ty cổ phần

Điểm giống nhau của công ty TNHH và công ty cổ phần

Công ty TNHH và Công ty Cổ phần là hai dạng công ty được thành lập dưới hình thức pháp lý, với mục đích hoạt động kinh doanh và có trách nhiệm giới hạn về tài sản và trách nhiệm pháp lý của các chủ sở hữu.

Dưới đây là một số điểm giống nhau của hai dạng công ty này:

  • Cả hai loại công ty đều được thành lập dưới hình thức pháp lý và có giấy phép kinh doanh.
  • Các chủ sở hữu của cả hai loại công ty đều không chịu trách nhiệm với nợ công ty quá mức vốn góp của mình.
  • Cả hai loại công ty đều có quyền phát hành hóa đơn, ký hợp đồng, thuê mặt bằng kinh doanh, tuyển dụng nhân viên, và thực hiện các hoạt động kinh doanh khác.
  • Lợi nhuận của cả hai loại công ty đều được phân chia giữa các cổ đông theo tỷ lệ vốn góp của mỗi người.
  • Cả hai loại công ty đều có nhiệm vụ đóng thuế và tuân thủ các quy định về kế toán, thủ tục thuế và pháp lý của Nhà nước.

Sự khác biệt giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

Sự khác biệt giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

Công ty TNHH

Khái niệm và công ty TNHH

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) là một dạng công ty được thành lập dưới hình thức pháp lý, với mục đích hoạt động kinh doanh và có trách nhiệm giới hạn về tài sản và trách nhiệm pháp lý của các chủ sở hữu. Theo luật pháp Việt Nam, để thành lập một công ty TNHH, ít nhất cần hai người đồng sở hữu và tối đa là 50 người. Tên công ty TNHH cần phải chứa ít nhất một từ “TNHH” để phân biệt với các loại hình công ty khác.

Các chủ sở hữu của công ty TNHH có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, và họ sẽ không chịu trách nhiệm với nợ công ty quá mức vốn góp của mình. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các chủ sở hữu sẽ không bị tác động nếu công ty TNHH gặp khó khăn tài chính hay mất mát.

Tính chất pháp lý

  • Công ty TNHH là một thực thể pháp lý độc lập, có tài khoản ngân hàng và tài sản riêng của mình. Các chủ sở hữu chỉ có trách nhiệm với số vốn góp của mình và không bị tác động đến tài sản cá nhân khi công ty TNHH gặp khó khăn tài chính.
  • Được xem như một thực thể pháp lý độc lập và có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng. Công ty TNHH có thể ký kết hợp đồng, mua bán, kinh doanh và thực hiện các hành động pháp lý khác trên cơ sở của quy định pháp luật.
  • Các chủ sở hữu của công ty TNHH đóng góp vốn thành lập công ty và có quyền chia sẻ lợi nhuận và quyết định về hoạt động công ty. Tuy nhiên, số vốn góp của các chủ sở hữu không quá 50 người và không được giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán.
  • Các chủ sở hữu của công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm với số vốn góp của mình và không chịu trách nhiệm cá nhân về nợ công ty. Điều này đảm bảo an toàn cho tài sản cá nhân của các chủ sở hữu và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của công ty.

Cách thức huy động vốn của công ty TNHH

Cách thức huy động vốn của công ty TNHH

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) có nhiều cách để huy động vốn, bao gồm:

  • Mỗi thành viên trong công ty TNHH sẽ đóng góp một số tiền nhất định theo tỷ lệ được thỏa thuận trong Điều lệ công ty. Vốn góp này sẽ được sử dụng để bảo đảm hoạt động của công ty.
  • Công ty TNHH có thể vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Trong trường hợp này, công ty sẽ phải đảm bảo trả tiền lãi và trả nợ theo thỏa thuận.
  • Công ty TNHH có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ nhà đầu tư. Những người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty và có quyền tham gia vào quyết định quản trị và phân chia lợi nhuận của công ty.
  • Nếu công ty TNHH kinh doanh bán hàng và có khách hàng có nhu cầu trả tiền chậm, công ty có thể sử dụng tài khoản của khách hàng đó để đảm bảo quyền vay ngân hàng. Như vậy công ty sẽ có nguồn tiền tự do để sử dụng.
  • Công ty TNHH cũng có thể huy động vốn thông qua các nguồn tiền khác như bất động sản, trái phiếu hoặc chứng khoán.

Ưu điểm của loại hình công ty TNHH

  • Thành viên của công ty TNHH sẽ chỉ phải chịu trách nhiệm giới hạn đối với số vốn góp của mình trong công ty, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên.
  • Công ty TNHH có tính linh hoạt cao trong hoạt động, dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • Với quy mô nhỏ, công ty TNHH có quản lý dễ dàng hơn so với các công ty lớn hơn.
  • Với quy mô nhỏ, công ty TNHH có thể thu hút và giữ chân nhân viên tốt hơn bằng việc đưa ra chế độ đãi ngộ và phúc lợi tốt hơn.
  • Công ty TNHH có thể phân chia lợi nhuận một cách linh hoạt giữa các thành viên theo tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên hoặc theo thỏa thuận khác.
  • Vì quy mô nhỏ, chi phí thành lập và hoạt động của công ty TNHH thường thấp hơn so với các công ty lớn hơn.

Nhược điểm của loại hình công ty TNHH

  • Với quy mô nhỏ, công ty TNHH có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty lớn hơn và khó có thể mở rộng quy mô hoạt động.
  • Công ty TNHH không thể đưa ra cổ phiếu công khai và huy động vốn trên thị trường chứng khoán như công ty cổ phần, điều này giới hạn khả năng huy động vốn của công ty.
  • Dù có thể quản lý dễ dàng hơn so với các công ty lớn, nhưng với quy mô nhỏ, công ty TNHH có thể gặp khó khăn trong việc quản lý một cách hiệu quả và đồng đều.
  • Do giới hạn về quy mô và tài sản thế chấp, công ty TNHH khó khăn trong việc vay vốn lớn từ các tổ chức tín dụng.
  • Công ty TNHH có một số hạn chế về pháp lý trong việc kinh doanh, ví dụ như không thể mở rộng hoạt động ra nước ngoài hoặc tham gia vào các ngành kinh doanh cần phải có giấy phép đặc biệt.

Công ty cổ phần

Khái niệm và công ty cổ phần

Công ty cổ phần (Công ty CP) là một loại hình công ty được thành lập bởi ít nhất hai cổ đông và có vốn điều lệ được chia thành các cổ phiếu. Mỗi cổ phiếu đại diện cho một phần vốn của công ty và có giá trị tài sản tương ứng. Cổ đông của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm với số tiền góp vốn của mình, không chịu trách nhiệm phụ nợ công ty.

Công ty cổ phần thường có một ban quản trị (hội đồng quản trị hoặc ban giám đốc) và một hoặc nhiều giám đốc điều hành. Ban quản trị là cơ quan quyết định chính của công ty cổ phần, có trách nhiệm đối với quản lý và điều hành công ty. Giám đốc điều hành thường được bổ nhiệm bởi ban quản trị và có trách nhiệm quản lý hoạt động kinh doanh của công ty.

Tính chất pháp lý

  • Các cổ đông của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm pháp lý đối với công ty đến mức mà họ đã góp vốn vào công ty, và không phải chịu trách nhiệm pháp lý với các khoản nợ của công ty.
  • Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các cổ phiếu có giá trị tương ứng với phần vốn mà cổ đông đã góp vào công ty. Cổ phiếu được mua và bán trên thị trường chứng khoán hoặc thông qua giao dịch trực tiếp giữa các cổ đông.
  • Công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính và công bố thông tin công khai cho các cổ đông và các bên liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Các cổ đông của công ty cổ phần có quyền chuyển nhượng cổ phiếu của mình một cách dễ dàng, điều này giúp tăng tính di động và linh hoạt cho vốn góp của cổ đông và giúp công ty thu hút được các nhà đầu tư mới.

Cách thức huy động vốn của công ty cổ phần

Cách thức huy động vốn của công ty cổ phần

Công ty cổ phần có một số cách huy động vốn sau:

  • Công ty có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ các nhà đầu tư. Các cổ đông mua cổ phiếu sẽ trở thành chủ sở hữu của công ty và có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ.
  • Công ty cũng có thể phát hành trái phiếu để huy động vốn. Trái phiếu là một loại công cụ tài chính mà công ty sẽ trả lãi suất cho người mua trái phiếu. Trái phiếu có thời hạn và khi đến hạn, công ty sẽ trả lại số tiền vốn cho người mua trái phiếu.
  • Công ty có thể vay tiền từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác để huy động vốn. Tuy nhiên, khi vay tiền, công ty phải trả lãi suất và chịu các điều kiện và cam kết khác đối với khoản vay.
  • Công ty có thể bán các tài sản không cần thiết hoặc không hoạt động hiệu quả để thu hồi vốn.
  • Công ty có thể hợp tác đầu tư với các đối tác khác để huy động vốn. Hợp tác đầu tư này có thể bao gồm chia sẻ vốn, công nghệ hoặc nguồn lực khác để tạo ra giá trị cho cả hai bên.

Ưu điểm của loại hình công ty cổ phần

  • Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ các nhà đầu tư bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Điều này giúp công ty có thể tăng cường vốn để đầu tư vào các hoạt động mới, mở rộng quy mô kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Cổ đông của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tài sản đối với số vốn mà họ đã đóng góp vào công ty. Việc này giúp chia sẻ rủi ro và giảm thiểu rủi ro tài chính cho từng cổ đông.
  • Công ty cổ phần có hệ thống quản lý chuyên nghiệp và đầy đủ, bao gồm hội đồng quản trị, ban giám đốc và các bộ phận chức năng. Việc này giúp quản lý công ty trở nên khoa học, chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • Cổ phần của công ty cổ phần có tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển nhượng, giúp người đầu tư có thể mua và bán cổ phần một cách linh hoạt, tùy thuộc vào tình hình thị trường và nhu cầu đầu tư.
  • Các cổ đông chỉ cần tham gia sở hữu và không phải tham gia trực tiếp vào quản lý công ty. Điều này giúp tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý công ty.

Nhược điểm của loại hình công ty cổ phần

  • Công ty cổ phần có nhiều bộ phận và các quy trình quản lý phức tạp, đòi hỏi có đội ngũ quản lý chuyên nghiệp và đầy đủ kinh nghiệm.
  • Vì cổ phần có tính chất công khai, nên công ty cổ phần có thể có rất nhiều cổ đông, đòi hỏi công ty phải tăng cường quản lý và báo cáo tài chính.
  • Các quyền của ban lãnh đạo công ty cổ phần có thể bị giới hạn bởi sự can thiệp của các cổ đông và các quy tắc của công ty.
  • Cổ đông của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tài sản đối với số vốn mà họ đã đóng góp vào công ty.
  • Vì cổ đông mong muốn công ty tăng trưởng và mang lại lợi nhuận cao, nên ban lãnh đạo công ty cổ phần thường phải đưa ra các quyết định đầu tư rủi ro cao để tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

Như vậy, công ty cổ phần và công ty TNHH đều là loại hình doanh nghiệp phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Mỗi loại hình công ty này có những đặc điểm và ưu, nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại hình công ty phù hợp là rất quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp.

Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm về hai loại hình công ty nay. Hãy theo dõi laratech.vn để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

4.8/5 - (4592 bình chọn)

Có thể bạn sẽ thích

Nhu cầu khách hàng là gì? Hướng dẫn phân tích xu hương khách hàng năm 2024

Nhu cầu khách hàng là gì? Hướng dẫn phân tích xu hương khách hàng năm 2024

Nhu cầu của khách hàng là sự mong muốn, yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể mà khách hàng muốn được đáp ứng thông qua việc mua hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp.
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 3 Th3 2024
SWOT là gì? Bí quyết để phân tích ma trận SWOT trong marketing

SWOT là gì? Bí quyết để phân tích ma trận SWOT trong marketing

SWOT là một phương pháp phân tích chiến lược kinh doanh được sử dụng để đánh giá các yếu tố mạnh mẽ (Strengths), yếu tố yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities), và mối đe dọa (Threats) liên quan đến một tổ chức, một sản phẩm, hoặc một dự án cụ thể.
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 3 Th3 2024
Kênh bán hàn hiện đại (MT) là gì? Ứng dụng của Modern Trade cho kinh doanh

Kênh bán hàn hiện đại (MT) là gì? Ứng dụng của Modern Trade cho kinh doanh

Kênh bán hàng hiện đại (MT) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để mô tả các kênh bán hàng mới và tiên tiến, thường được dựa trên công nghệ, để tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng.
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 28 Th2 2024
GMV là gì? Ý nghĩa và tầm quan trọng của chỉ số GMV trong thương mại điện tử

GMV là gì? Ý nghĩa và tầm quan trọng của chỉ số GMV trong thương mại điện tử

GMV là viết tắt của "Gross Merchandise Value" trong tiếng Anh, có nghĩa là "Giá trị hàng hóa gộp" hoặc "Tổng giá trị hàng hóa"
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 28 Th2 2024
Coupon là gì? 5 lưu ý để marketing hiệu quả với Coupon năm 2024

Coupon là gì? 5 lưu ý để marketing hiệu quả với Coupon năm 2024

Coupon là một loại chứng từ hoặc mã được cung cấp bởi một doanh nghiệp hoặc nhà bán lẻ để khuyến khích khách hàng mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của họ.
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 28 Th2 2024
Nên bán hàng gì trên tiktok? Top 10 mặt hàng bán chạy nhất trên tiktok hiện nay

Nên bán hàng gì trên tiktok? Top 10 mặt hàng bán chạy nhất trên tiktok hiện nay

Việc chọn mặt hàng để bán trên TikTok phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đối tượng khách hàng mục tiêu, xu hướng thị trường hiện tại, và sự sáng tạo trong cách tiếp cận của bạn
Tác giả: Phương Chi Phương Chi 5 Th12 2023